8/2B Đội Cấn, phường 8, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

[Các cụm từ để mô tả thời gian ]

“日の出 (hinode)”: bình minh “朝日 (asa hi)”: mặt trời mọc “日の入り (hinoiri)” “日がgiaoむ (hi ga shizumu)” “日没 (nichibotsu)” “日温れ (hình): hoàng hôn “夕日 (yuhi)”: Mặt trời lúc hoàng hôn “明け方 (akegata)” “夜明け (yoake)”: bình minh. Thời gian từ khoảng 4 giờ sáng cho đến khi trời sáng. “早朝 (sou cho)”: Từ khoảng 6 giờ sáng cho đến khi bầu trời trở nên sáng sủa, khoảng 8 giờ tối “夕方 (yugata)”: Thời gian từ khoảng 4 giờ chiều cho đến khi mặt trời lặn. Vào những ngày quang đãng, bầu trời chuyển sang màu đỏ và rất đẹp. “夕焼け (yu yake)”: hoàng hôn. Bầu trời đỏ vào buổi tối. Nó có nghĩa là bầu trời đang cháy đỏ hoặc bốc cháy. Nó đôi khi được sử dụng trong lời bài hát và thơ. Ngoài ra còn có nhiều cách khác nhau để mô tả thời gian của đêm. “夜中 (yo naka)”: thời gian từ khoảng 11 giờ tối đến khoảng 2 giờ sáng “深夜 (shinya)”: nửa đêm. thời gian từ khoảng nửa đêm đến khoảng 2 giờ sáng

Còn nhiều từ khác để diễn tả thời gian. Có một số biểu thức đẹp đã được sử dụng trong hơn 1000 năm. Nếu bạn quan tâm, sẽ rất thú vị khi xem xét chúng.

Lần này, chúng ta biết một số từ thời tiết và thời gian mà chúng ta có thể sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

Nhiều người nước ngoài đã từng sống ở Nhật Bản dường như tự hỏi tại sao người Nhật lại nói nhiều về thời tiết như vậy. Khi tôi nói chuyện với học sinh, “hôm nay trời đẹp” “dự báo thời tiết nói ngày mai trời mưa, ” lúc đầu có vẻ bối rối. Tuy nhiên, khi quen với cuộc sống ở Nhật Bản, họ bắt đầu trả lời: “Đúng vậy. Ngày mai tôi sẽ đi biển nên tôi hy vọng trời sẽ nắng.” Đó đôi khi có thể là khởi đầu của một cuộc trò chuyện. Nói về thời tiết cũng là một phần của văn hóa trò chuyện ở Nhật Bản. Tầm quan trọng của TCJ là “speaking” và “listening” đối với người khác. Tham gia lớp học của chúng tôi và nói chuyện rất nhiều!

(Tài liệu tham khảo ) Hiệp hội thời tiết Nhật Bản https://tenki.jp/ Cơ quan Khí tượng Nhật Bản https://www.jma.go.jp/jma/index.html Tin thời tiết Inc. https://jp.weathernews.com/ Tập đoàn phát thanh truyền hình NHK Nhật Bảnhttps://www.nhk.or.jp/bunken/research/kotoba/index.html

Những từ tiếng Nhật đẹp để diễn tả thời tiết và thời gian

Bắt đầu làm giáo viên dạy tiếng Nhật từ năm 2001. Tôi tiếp tục dạy tiếng Nhật vì tôi rất vui khi nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt học viên khi họ nói: "Tôi hiểu rồi. Tôi rất vui khi nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt học sinh." khi họ nói, "Tôi hiểu. Cô chủ yếu giảng dạy tại các trường dạy tiếng Nhật, từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, cũng như luyện thi JLPT và EJU, hướng dẫn đại học và giảng dạy trên lớp. Hiện tại cô rất quan tâm đến tiếng Nhật dành cho người lao động nước ngoài, tiếng Nhật dành cho người nước ngoài sống tại Nhật Bản và tiếng Nhật dành cho cộng đồng mà cô áp dụng vào công việc hàng ngày. Cô đã hoàn thành khóa đào tạo giáo viên tiếng Nhật sơ cấp cho người lao động do Cục Văn hóa ủy quyền năm 2003 và hiện đang tham gia khóa đào tạo giáo viên tiếng Nhật sơ cấp cho "người nước ngoài là người tiêu dùng" vào năm 2023.

Nói về “thời tiết” với người Nhật là điều quan trọng. Thời tiết ở Nhật Bản thay đổi liên tục, vì vậy người Nhật thường nói về “thời tiết” thay vì bất kỳ lời chào nào. Tiếng Nhật có nhiều từ để diễn tả thời tiết, không chỉ có “nắng”, “mây”, “mưa” và “tuyết”. Ngoài ra, tiếng Nhật có rất nhiều từ để diễn tả sự chuyển động của mặt trời và thời gian. Hãy cùng kiểm tra các từ tiếng Nhật liên quan đến “thời tiết” mà chúng ta thường sử dụng trong giao tiếp.

“晴れのち雨 (Harenochi ame)”:nắng, sau đó mưa

“のち (nochi)”có nghĩa là “B sau A.”

“晴れときどき雨 (Hare tokidoki ame)”: nắng, đôi khi mưa

“晴れ一時雨 (Hare ichiji ame)”: nắng, thỉnh thoảng có mưa

“一時 (ichiji)”là “trong một khoảng thời gian không được tiết lộ”.

“降水確率 80% (Kousuikakuritsu 80%)”:xác suất mưa 80% Nếu xác suất mưa thấp, trời sẽ nắng, và nếu xác suất mưa cao, trời sẽ nhiều mây, mưa hoặc tuyết.

Dưới đây là một số câu giao tiếp trong những ngày nắng.

“今日はいい天気ですね (Kyo wa ii tenki desune)”: Hôm nay trời nắng. “今日は雲一つない青空ですね (Kyo wa kumo hitotu nai aozora desune)”: Ngày nay bầu trời xanh không mây. “よくきれましたね (Yoku haremashita ne)”: Đó là một ngày nắng đẹp. “今日は みですね。 (Kyo wa kaisei desune)”: Hôm nay là một ngày đẹp trời. “木 れですね。 (Aki bare desune)”: Đó là một ngày mùa thu rõ ràng.

“み (kaisei)” “日本 れ (nihon bare)” Đó là một ngày nắng không có mây trên bầu trời và bầu trời trong xanh.

“五月 れ (satsuki bare)”: Đó là một thời tiết đẹp trong tháng Năm. Hay là ngày nắng trong mùa mưa, tháng sáu. “秋 れ (aki bare)”: Đó là một ngày nắng trong tháng Mười. “青空 (aozora)”: Đó là bầu trời xanh và có nghĩa là một n

Dưới đây là một số cụm từ để sử dụng vào một ngày nhiều mây.

“空がitatっていますね (Sora ga kumotte imasune)”: Trời nhiều mây phải không? “雨がomanりそうですね (Ame ga furisou desune)”: Có vẻ như trời sắp mưa. “はっきりしない天気ですね (Hakkiri sinai tenki desune)”: Thời tiết trông thật dễ thay đổi. “すっきりしない天気ですね (Sukkiri shinai tenki desune)”: Đó là thời tiết u ám. “どんよりした天気ですね (Donyori shita tenki desune)”: Thời tiết ảm đạm phải không?

“はっきりしない (Hakkiri shinai),” “すっきりしない (Sukkiri shinai” và “どんよりした (Donyori shita)” được sử dụng để nói rằng thời tiết không nắng cũng không mưa và bạn không quá chắc chắn thời tiết như thế nào.

Mùa xuân nhiều ngày mây. Đặc biệt vào tháng 3 và tháng 4, tuy không mưa nhưng có nhiều ngày nhiều mây. “春”り (haru gumori) đề cập đến những ngày nhiều mây vào mùa xuân. Những ngày nhiều mây đặc biệt là trong mùa hoa anh đào được gọi là “花omingり (hana gumori).” Ngoài ra, một bầu trời xám nhạt không nắng nhưng không mưa được gọi là “edes り (usu gumori).”

Dưới đây là một số cụm từ hội thoại cho những ngày mưa.

“雨がomanっていますよ (Ame ga futteimasuyo)” 雨がomanる (amegafuru) ⇒ mưa “雨が止みました (Ame ga yamimashita)” 雨が止む (amegayamu) ⇒ mưa là ngừng “雨が上がりました (Ame ga agarimashita)”: Mưa đã tạnh. “雨上がりにcontが見えますよ (Ame agari ni niji ga miemasu yo)” acter (niji) ⇒ cầu vồng “雨が強くなってきました (Ame ga tuyoku nattekimasita)”: Mưa ngày càng mạnh. “雨が小omanりになってきました (Ame ga koburi ni nattekimasita)”: Mưa đã tạnh một chút.

“小雨 (kosame)”: mưa phùn “大雨 (oame)”: mưa lớn “にわか雨 (niwaka ame)”: flurry “通り雨 (tori ame)” “玄雨 (namida ame): mưa ngắn “ultan (namida)” có nghĩa là nước mắt. Thật là một cụm từ lãng mạn. “天気雨 (tenki ame)”: lượng mưa bất ngờ dưới ánh nắng mặt trời “客雨 (gouu)”: lượng mưa bão “土 oman り (doshaburi)”: Đó là cơn mưa mạnh hơn mưa lớn.

Dưới đây là một số cụm từ chỉ được sử dụng trong mùa mưa.

“梅雨 (tsuyu / baiu)”: mùa mưa, khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 ở Nhật Bản “梅雨入り (tsuyu iri)”: khi mùa mưa bắt đầu “梅雨明け (tsuyu ake)”: khi mùa mưa kết thúc Khi mùa mưa kết thúc, nó là “富雨 (rai u)” trong nhiều ngày. “富 (kaminari)”: sấm sét ầm ầm cùng với mưa. “夕立 (yu dachi)”: tắm buổi tối. Mưa rất mạnh, nhưng nó dừng lại sau một thời gian ngắn. Vào mùa hè, “台風 (tai fu): bão” đến từ phía nam. Khi một cơn bão lớn ập đến, tàu hỏa có thể ngừng chạy và các trường học, công ty có thể đóng cửa. “秋雨 (aki same) (shu u)” “秋の長雨 (aki no naga ame)”: Vào cuối mùa hè, khoảng tháng 9, trời có thể mưa mỗi ngày.

Nhật Bản nhận được rất nhiều mưa trong suốt cả năm.

Nhật Bản, một quốc gia mưa, có một cụm từ gọi là “恵みの雨 (Megumi no ame).” Cần rất nhiều nước để trồng các loại cây như lúa và rau. Khi chúng ta cần nước và mưa rơi, chúng ta nói “恵みの雨ですね (Megumi no ame desune): Đó là một cơn mưa may mắn .” Cụm từ này phản ánh cảm giác rằng đối với người Nhật, mưa đôi khi có thể rất quan trọng và là điều đáng biết ơn.